--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
footboy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
footboy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: footboy
Phát âm : /'futbɔi/
+ danh từ
chú bé hầu, chú tiểu đồng
Lượt xem: 92
Từ vừa tra
+
footboy
:
chú bé hầu, chú tiểu đồng
+
newscast
:
bản tin ở đài
+
rát ruột
:
Be in agonyTiêu nhiều tiền quá rát ruộtTo be in agony at the sight of too much money being spent
+
blockheaded
:
ngu dốt, đần độn
+
hăng hắc
:
xem hắc (láy)