--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
footman
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
footman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: footman
Phát âm : /'futmən/
+ danh từ
lính bộ binh
người hầu
cái kiềng
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
footman
:
lính bộ binh
+
red
:
đỏred ink mực đỏred cheeks má đỏto become red in the face đỏ mặtto turn red đỏ mặt; hoá đỏred with anger giận đỏ mặt
+
niềm tây
:
Inmost feelings, personal considerationsThổ lộ niềm tâyTo pour out one's inmost feelings
+
footballer
:
(thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá
+
rắn cạp nong
:
Yellow and black-ringed krait