--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
footwork
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
footwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: footwork
Phát âm : /'futwə:k/
+ danh từ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
footwork
:
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
+
ít có
:
rare, scarce
+
footboard
:
bậc lên xuống (pử xe)
+
discoverable
:
có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra; có thể nhận ra
+
khổ học
:
Study hard, study in reduced circumstances, work one's way through