foraminated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foraminated
Phát âm : /fə'ræminit/ Cách viết khác : (foraminated) /fə'ræminitid/
+ tính từ
- có lỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foraminated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "foraminated":
foraminate foraminated
Lượt xem: 252