forecastle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forecastle
Phát âm : /'fouksl/ Cách viết khác : (fo'c'sle) /'fouksl/
+ danh từ
- (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
- (sử học) phần boong ở mũi tàu
Lượt xem: 485