--

forecastle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forecastle

Phát âm : /'fouksl/ Cách viết khác : (fo'c'sle) /'fouksl/

+ danh từ

  • (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
  • (sử học) phần boong ở mũi tàu
Lượt xem: 437