--

forefront

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forefront

Phát âm : /'fɔ:frʌnt/

+ danh từ

  • hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • in the forefront of the battle
      ở hàng đầu trận chiến đấu
  • mặt trước (nhà)
Từ liên quan
Lượt xem: 548