foremast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foremast
Phát âm : /'fɔ:mɑ:st/
+ danh từ
- (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu)
- foremast man (seaman, hand)
- thuỷ thủ thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foremast"
Lượt xem: 262