--

foreplane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreplane

Phát âm : /'fɔ:plein/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) cái bào phác (loại bào để bào qua gỗ mới xẻ, chưa bào kỹ)
Lượt xem: 106