--

foretold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foretold

Phát âm : /fɔ:'tel/

+ ngoại động từ

  • nói trước, đoán trước
    • to foretell someone's future
      đoán trước tương lai của ai
  • báo hiệu, báo trước
Lượt xem: 388