forgiven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forgiven
Phát âm : /fə'givn/
+ ngoại động từ forgave
- tha, tha thứ
- to forgive somebody
tha thứ cho ai
- to forgive somebody
- miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
+ nội động từ
- tha thứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forgiven"
- Những từ có chứa "forgiven":
forgiven forgiveness unforgiven
Lượt xem: 672