forlorn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forlorn
Phát âm : /fə'lɔ:n/
+ tính từ
- đau khổ, tuyệt vọng
- bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc
- đìu hiu, hoang vắng
- (thơ ca) bị mất, bị tước mất
- đáng thương, có vẻ khổ ải
- a forlorn appearance
vẻ đáng thương, vẻ khổ s
- a forlorn appearance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forlorn"
- Những từ có chứa "forlorn":
forlorn forlorn hope
Lượt xem: 357