formalised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formalised+ Adjective
- đã được xác nhận, hay có một vị trí chính thức; được chính thức hóa, được hợp pháp hóa
- được nghi thức hóa, trang trọng hóa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
formalized formalistic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formalised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "formalised":
formalist formulist formalised
Lượt xem: 408