formation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formation
Phát âm : /fɔ:'meiʃn/
+ danh từ
- sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
- the formation of character
sự hình thành tính nết
- the formation of character
- hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
- (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
- (địa lý,ddịa chất) thành hệ
- (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
geological formation constitution establishment organization organisation shaping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formation"
- Những từ có chứa "formation":
confidential information conformation counter reformation counterreformation defense information systems agency defense technical information center deformation deformational disinformation electronic information service more... - Những từ có chứa "formation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đội hình bài binh bố trận quần hệ văn học
Lượt xem: 535