formative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: formative
Phát âm : /'fɔ:mətiv/
+ tính từ
- để hình thành, để tạo thành
- (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "formative"
- Những từ có chứa "formative":
formative informative misinformative preformative reformative
Lượt xem: 368