--

forswore

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forswore

Phát âm : /fɔ:'sweə/

+ ngoại động từ forswore; forsworn

  • thề bỏ, thề chừa
    • to forswear bad habits
      thề chừa thói xấu
    • to forswear oneself
      thề dối, thề cá trê chui ống

+ nội động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forswore"
Lượt xem: 353