forsworn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forsworn
Phát âm : /fɔ:'sweə/
+ ngoại động từ forswore; forsworn
- thề bỏ, thề chừa
- to forswear bad habits
thề chừa thói xấu
- to forswear oneself
thề dối, thề cá trê chui ống
- to forswear bad habits
+ nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề
Lượt xem: 308