fortnightly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fortnightly
Phát âm : /fɔ:,tnaitli/
+ tính từ & phó từ
- hai tuần một lần
- a fortnightly review
tạp chí ra hai tuần một lần
- a fortnightly review
+ danh từ
- tạp chí ra hai tuần một lần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fortnightly"
- Những từ có chứa "fortnightly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán nguyệt san báo
Lượt xem: 516