forty-seven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forty-seven+ Adjective
- 47
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forty-seven"
- Những từ có chứa "forty-seven":
forty-seven forty-seventh - Những từ có chứa "forty-seven" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhoài hoa râm tứ tuần bốn
Lượt xem: 335