--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fossette
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fossette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fossette
Phát âm : /fɔ'set/
+ danh từ
(giải phẫu) hố nhỏ, hố
lúm đồng tiền (ở má)
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
fossette
:
(giải phẫu) hố nhỏ, hố