--

fossilate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fossilate

Phát âm : /'fɔsileit/

+ ngoại động từ

  • làm hoá đá, làm hoá thạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fossilate"
Lượt xem: 332