--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fossiliferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fossiliferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fossiliferous
Phát âm : /,fɔsi'lifərəs/
+ tính từ
có vật hoá đá, có hoá thạch
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
fossiliferous
:
có vật hoá đá, có hoá thạch