--

fossilize

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fossilize

Phát âm : /'fɔsilaiz/ Cách viết khác : (fossilise) /'fɔsilaiz/

+ ngoại động từ

  • làm hoá đá, làm hoá thạch
  • làm chi thành lỗi thời

+ nội động từ

  • hoá đá, hoá thạch
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fossilize"
Lượt xem: 370