foster-child
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foster-child
Phát âm : /'fɔstətʃaild/
+ danh từ
- con nuôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foster child fosterling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foster-child"
Lượt xem: 492