--

foul-mouthed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foul-mouthed

Phát âm : /'faulmauðd/ Cách viết khác : (foul-tongued) /'faultʌɳd/

+ tính từ

  • ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foul-mouthed"
Lượt xem: 357