--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
foundress
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
foundress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foundress
Phát âm : /'faundris/
+ danh từ
bà sáng lập
Lượt xem: 181
Từ vừa tra
+
foundress
:
bà sáng lập
+
sỗ sàng
:
insolent, saucy, impertinentthái độ sỗ sàngan insolent attitude
+
giải ngũ
:
Be demobilized, be discharged [honourably] from the armyHết hạn tòng quân được giải ngũTo be demobilized affter onne's term of compulsory military service
+
dấu ngã
:
tilde; rising accent
+
khục
:
crack (of finger-joints)Có thói hay bẻ khục ngón tayTo have the habit of making one's finger-joints crack