--

fountain-pen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fountain-pen

Phát âm : /'fautinpen/

+ danh từ

  • bút máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fountain-pen"
  • Những từ có chứa "fountain-pen" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vòi đỡ nhẹ nhót
Lượt xem: 437