--

four-lane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-lane

+ Adjective

  • có hai làn đường cho xe cộ đi ở mỗi hướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four-lane"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "four-lane"
    four-lane four-lane
  • Những từ có chứa "four-lane"
    four-lane four-lane
  • Những từ có chứa "four-lane" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tuyến hẻm
Lượt xem: 80