--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
four-needled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
four-needled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-needled
+ Adjective
(thuộc cây có quả hình nón) có 4 lá kim
Lượt xem: 103
Từ vừa tra
+
four-needled
:
(thuộc cây có quả hình nón) có 4 lá kim