four-sided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-sided+ Adjective
- có 4 mặt, 4 cạnh, 4 phía, 4 bên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four-sided"
- Những từ có chứa "four-sided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
toàn diện đắp điếm phiến diện
Lượt xem: 357