four-wheel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: four-wheel
Phát âm : /'fɔ:'wi:l/
+ danh từ
- xe bốn bánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "four-wheel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "four-wheel":
four-wheel free-wheel - Những từ có chứa "four-wheel":
four-wheel four-wheeled four-wheeler - Những từ có chứa "four-wheel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh cầm lái tay lái bánh lái cọn bánh đà niền bánh răng nan hoa lái more...
Lượt xem: 136