--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fox-burrow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fox-burrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fox-burrow
Phát âm : /'fɔksə:θ/ Cách viết khác : (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/
+ danh từ
hang cáo
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
fox-burrow
:
hang cáo