foxglove
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foxglove
Phát âm : /'fɔksglʌv/
+ danh từ
- (thực vật học) cây mao địa hoàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foxglove"
- Những từ có chứa "foxglove":
common foxglove foxglove
Lượt xem: 392