--

foxhound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foxhound

Phát âm : /'fɔkshaund/

+ danh từ

  • chó săn cáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foxhound"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "foxhound"
    foxhound foxhunt
Lượt xem: 365