--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
foxtrot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
foxtrot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foxtrot
Phát âm : /'fɔkstrɔt/
+ danh từ
điệu nhảy fôctrôt
+ nội động từ
nhảy fôctrôt
Lượt xem: 340
Từ vừa tra
+
foxtrot
:
điệu nhảy fôctrôt
+
hàm răng
:
Denture, set of teethCó hàm răng dẹp đẹpTo have a fine set of teeth
+
dittany
:
(thực vật học) cây bạch tiễn
+
dyer's-broom
:
(Thực vật học) đậu chổi Dyer
+
ill-judged
:
không khôn ngoan, khờ dại