--

fractional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fractional

Phát âm : /'frækʃənl/

+ tính từ

  • (thuộc) phân số
  • (hoá học) phân đoạn
    • fractional distillation
      sự cắt phân đoạn
  • (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fractional"
Lượt xem: 435