fractionise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fractionise
Phát âm : /'frækʃənaiz/ Cách viết khác : (fractionize) /'frækʃənaiz/
+ ngoại động từ
- (toán học) chia thành phân số
- chia thành những phần nh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fractionise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fractionise":
fractionise fractionize
Lượt xem: 250