--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fragmental
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fragmental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragmental
+ Adjective
gồm các phần nhỏ tách rời nhau
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
fragmental
:
gồm các phần nhỏ tách rời nhau
+
nội tình
:
Internal situation
+
nội trú
:
resident in, stay-in
+
vô thần
:
atheistic
+
nô
:
Frolic, gambolNô cả ngày không chịu họcTo frolic the whole day instead of studying