--

fragmentary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragmentary

Phát âm : /'frægməntəri/

+ tính từ

  • gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn
  • chắp vá, rời rạc
    • a fragmentary report
      bản báo cáo chấp vá
Lượt xem: 264