fragmentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragmentation
Phát âm : /,frægmen'teiʃn/
+ danh từ
- sự vỡ ra từng mảnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
atomization atomisation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fragmentation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fragmentation":
fragmentation frequentation - Những từ có chứa "fragmentation":
fragmentation fragmentation bomb
Lượt xem: 344