--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fratricidal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fratricidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fratricidal
Phát âm : /,freitri'saidl/
+ tính từ
giết anh, giết chị, giết em
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
fratricidal
:
giết anh, giết chị, giết em
+
dart board
:
Tấm bia trong trò chơi phóng phi tiêu
+
sạt nghiệp
:
to ruin, to collapse
+
giữ rịt
:
Hold oast; keep something selfishly for oneself
+
lassie
:
(thân mật) cô gái, thiếu nữ