fraudulent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraudulent
Phát âm : /'frɔ:djulənt/
+ tính từ
- mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc
- có ý gian lận, có ý lừa lọc
- do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được
- fraudulent gains
những của đi lừa được
- fraudulent gains
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deceitful fallacious
Lượt xem: 391