--

fraudulent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraudulent

Phát âm : /'frɔ:djulənt/

+ tính từ

  • mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc
  • có ý gian lận, có ý lừa lọc
  • do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được
    • fraudulent gains
      những của đi lừa được
Từ liên quan
Lượt xem: 355