--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
freebooter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
freebooter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freebooter
Phát âm : /'fri:,bu:tə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
kẻ cướp, lục lâm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
plunderer
pillager
looter
spoiler
despoiler
raider
Lượt xem: 438
Từ vừa tra
+
freebooter
:
kẻ cướp, lục lâm