freezing-mixture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freezing-mixture
Phát âm : /'fri:ziɳ,mikstʃə/
+ danh từ
- (hoá học) hỗn hợp làm đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freezing-mixture"
- Những từ có chứa "freezing-mixture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguội ngắt băng điểm rét cóng nộm sầu riêng
Lượt xem: 333