--

freight train

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freight train

Phát âm : /'freitkɑ:/ Cách viết khác : (freight_train) /'freit'trein/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freight train"
Lượt xem: 467