--

freightage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freightage

Phát âm : /freitidʤ/

+ danh từ

  • sự thuê tàu chuyên chở
  • chuyên chở hàng bằng đường thuỷ
  • chuyên chở hàng hoá
Từ liên quan
Lượt xem: 219