freightage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freightage
Phát âm : /freitidʤ/
+ danh từ
- sự thuê tàu chuyên chở
- chuyên chở hàng bằng đường thuỷ
- chuyên chở hàng hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
freight freight rate
Lượt xem: 247