--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frenchification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frenchification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frenchification
Phát âm : /,frentʃifi'keiʃn/
+ danh từ
sự pháp hoá
Lượt xem: 233
Từ vừa tra
+
frenchification
:
sự pháp hoá
+
freedom ride
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền Nam)
+
fractiousness
:
tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh
+
cycad family
:
họ Cây mè
+
uể oải
:
slack, sluggish