--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frequentative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frequentative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frequentative
Phát âm : /fri'kwentətiv/
+ tính từ
(ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
Lượt xem: 345
Từ vừa tra
+
frequentative
:
(ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần