--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frequentative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frequentative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frequentative
Phát âm : /fri'kwentətiv/
+ tính từ
(ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
frequentative
:
(ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần
+
nên thân
:
Sound, thoroughBị mắng một trận nên thânTo get a sound scolding
+
giẫm
:
Tread on, trample uponĐừng dẫm lên luống hoaDon't tread on the flower-bedsGiẫm vỏ chuối (thông tục)To fail (in an examination)
+
sai lầm
:
erroneous, wrong, mistakený kiến sai lầmwrong idea
+
veiled
:
che mạng