--

freshly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freshly

Phát âm : /'freʃli/

+ phó từ

  • ((thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới
    • bread freshly baked
      bánh mì vừa mới nướng
  • có vẻ tươi, tươi mát
  • khoẻ khắn, sảng khoái
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "freshly"
Lượt xem: 612