--

freshwater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: freshwater

Phát âm : /'freʃ,wɔ:tə/

+ tính từ

  • (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt
    • freshwater fish
      cá nước ngọt
  • quen đi sông hồ (không quen đi biển)
    • a freshwater sailor
      thuỷ thủ đường sông
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...
    • a freshwater college
      trường đại học tỉnh nhỏ
Từ liên quan
Lượt xem: 371