fricandeaux
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fricandeaux
Phát âm : /'frikəndouz/
+ ngoại động từ
- làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán
+ danh từ
- số nhiều của fricandeau
Lượt xem: 121